Giá:

Lần cập nhật cuối: 01/12/2023

Xuất sứ: Liên hệ nhà phân phối để biết

Tiêu chuẩn: Theo đăng ký chất lượng cơ sở

Bản quyền:Kiểu dáng công nghiệp

Mức độ phát triển: Đã thương mại hóa

Đã chuyển giao:

Đơn vị chào bán: TRUNG TÂM ỨNG DỤNG VÀ THỐNG KÊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ

Địa chỉ: Số 41A - Nguyễn Văn Cừ- Phường Hồng Hà - TP Hạ Long - Tỉnh Quảng Ninh

Tel: 02036553787 | Fax: 02033837649

Email: tuanhl1979@gmail.com

Website:

MÁY SO MÀU GIẤY
MODEL: CS-410
HÃNG: CHN SPEC – TRUNG QUỐC
Máy so màu giấy model CS-410 được sử dụng trong việc phân biệt so sánh màu sắc, ứng dụng cho nhiều ngành công nghiệp như ngành giấy, bao bì giấy, sơn phủ, dệt nhuộm, nhựa, thực phẩm, vật liệu xây dựng và các ngành khác giúp kiểm soát chất lượng màu sắc tốt nhờ vào phần mềm quản lý màu.
Máy so màu giấy CS-410 là dạng máy cầm tay áp dụng hệ quang học d/8 được hiệp hội màu sắc trên thế giới công nhận với hai chế độ đo SCI và SCE giúp người dùng đo màu và so sánh màu của các mẫu giấy trong sản xuất và kiểm tra chất lượng sản phẩm.
Đặc tính kỹ thuật:
Hiệu chuẩn tự động, dễ sử dụng.
Hỗ trợ đo đồng thời SCI và SCE cho kết quả đo ổn định.
Thêm nhiều thông số đo lường với hơn 30 chỉ số đo như đo độ trắng, độ vàng, độ phai màu, độ che phủ,…
Có nhiều nguồn sáng để lựa chọn, CS-410 cung cấp 26 loại nguồn sáng
Độ lặp lại cao (Delta E*ab 0.08 )
Cung cấp kèm theo chứng nhận đảm bảo đo lường.
Thông số kỹ thuật:
Hệ thống quang học: D/8 (chiếu sáng khuếch tán, góc quan sát 8°), SCI , SCE 
Độ lặp lại: Giá trị sai lệch màu: Cơ bản ΔE * ab≤ 0,03. Trung bình: ΔE * ab≤ 0,04. Tối đa: ΔE * ab≤ 0,06 (khi đo tấm chuẩn trắng 30 lần trong khoảng thời gian 5 giây
Độ ổn định: ΔE*ab≤0.4
Độ chính xác hiển thị: 01
Khẩu độ/khe đo: MAV:Φ8mm/11mm
Không gian màu và các chỉ số: Reflectance, CIE-Lab, CIE-LCh, Hunter Lab, CIE-Luv, XYZ, Yxy, RGB, Color diference(ΔE*ab, ΔE*cmc, ΔE*94, ΔE*00), Whiteness Index (ASTM E313-00, ASTM E313-73, CIE/ISO, AATCC, Hunter, Taube Berger Stensby), Yellowness Index (ASTM D1925, ASTM E313-00, ASTM E313-73), Blackness Index (My,dM), Staining Fastness, Color Fastness, Tint (ASTM E313-00), Color Density CMYK(A,T,E,M), Metamerism Index Milm, Munsell, Opacity, Color Strength.
Nguồn sáng: A, B, C, D50, D55, D65, D75, F1, F2, F3, F4, F5, F6, F7, F8, F9, F10, F11, F12,CWF,U30,U35,DLF,NBF,TL83,TL84
Không hỗ trợ phần mềm phối màu
Không tích hợp camera
Hiệu chuẩn tự động
Phần mềm windows
Đảm bảo độ chính xác qua chuẩn cấp độ 1 National Metrology
Góc quan sát: 2°,10°
Kích thước khối cầu: 40mm
Tiêu Chuẩn: Theo CIE No.15GB/T 3978, GB 2893, GB/T 18833, ISO7724-1, ASTM E1164, DIN5033
Phương pháp quang phổ: Quang tích hợp
Cảm biến: CMOS
Khoảng bước sóng: 10nm
Dải bước sóng: 400-700nm
Dải phản xạ: 0-200%
Độ phân giải phản xạ: 01%
Thời gian đo: 1s
Kết nối: USB
Màn hình: IPS full color,2.4 inches
Pin: Có thể sạc lại, 8,000 lần kiểm tra liên tục, 3.7V/3000mAh
Tuổi thọ nguồn sáng: 10 năm, 1 triệu lần đo
Ngôn ngữ: Tiếng Anh và tiếng Trung
Lưu trữ: Bộ nhớ dung lượng cao APP
Hỗ trợ kỹ thuật:
Bảo hành lỗi kỹ thuật 12 tháng và hỗ trợ sửa chữa, bảo trì sau thời gian bảo hành
Cung cấp bao gồm:
Máy chính CS-410
Đế chuẩn trắng
DC adapter
Hướng dẫn sử dụng